Bán xe Hino FL 3 chân QDR 500 gắn cẩu Soosan 7t, 8t. Xe Hino FL gắn cẩu 7 tấn, 8 tấn. Xe Hino 3 chân gắn cẩu.
Với gần 10 năm trong lĩnh vực lắp ráp và phân phối xe tải gắn cẩu, xe chuyên dụng ở Hà Nội và các tỉnh khu vực phía bắc, công ty XNK ô tô Long Biên chúng tôi đã cung cấp hàng ngàn sản phẩm tốt nhất đến khách hàng. Hiện nay nhấp đáp ứng nhu cầu của khách hàng về dòng xe tải gắn cẩu tự hành, Công ty chúng tôi liên tục cho ra nhiều mẫu xe Hino gắn cẩu với nhiều lựa chọn về tải trọng cũng như các loại cẩu: Xe Hino gắn cẩu Soosan, Xe Hino gắn cẩu Tadano, cẩu Unic… Quý khách vui lòng liên hệ trự tiếp để được tư vấn chi tiết về sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Xe Tải HinoFL8JTSA – Gắn cẩu Atom 8 tấn 6 đốt
Loại phương tiện |
Ô tô tải gắn cẩu |
Nhãn hiệu |
HINO FL8JTSL 6X2 |
Thông số chung |
|
Cabin |
– Cabin có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang, điều hòa… |
Hộp số |
10 cấp số , 8 tiến- 2 lùi |
Trọng lượng bản thân |
12.955 Kg |
Tải trọng cho phép chở |
11.050 Kg |
Trọng lượng toàn bộ |
24.000 Kg |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao |
11370 x 2500 x 3850 mm |
Kích thước lòng thùng hàng |
8120 x 2350 x 600 mm |
Chiều dài cơ sở |
5870 + 1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
1925/1855 mm |
Số trục |
3 |
Công thức bánh xe |
6 x 2 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Động cơ |
|
Nhãn hiệu động cơ |
J08E-UF |
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/04 |
Lốp trước / sau |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước /Dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động |
Tác động lên bánh xe trục 2, 3 Tự hãm |
Hệ thống lái |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động |
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu ATOM 876LT xuất sứ Hàn Quốc có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8000 kg/3,0 m và 520 kg/19 m (tầm với lớn nhất) |
Thông số cẩu ATOM 876LT, sức nâng lớn nhất 8.000 kg
THÔNG SỐ |
UNITS |
ATOM 876LS |
Sức nâng/tầm với |
kg/m |
8,000 / 2.0 |
3,530 / 4.8 |
1,840 / 7.6 |
650 / 16.1 |
520 / 19 |
Bán kính làm việc |
m |
19 |
Chiều cao làm việc |
m |
22 |
Lưu lượng dầu |
cc/rev |
100 x 100 |
Áp suất dầu |
kg/cm2 |
210/210 (Winch) |
Kiểu cần |
|
Lục giác, 6 đốt cần với 2 xilanh ra cần |
Tốc độ ra cần |
m/sec |
6.6/ 20 |
Tốc độ nâng cần |
°/sec |
0 – 81/ 11 |
Góc quay |
° |
360° liên tục |
Tốc độ quay |
r.p.m |
2.0 |
Đường kính cáp x chiều dài cáp |
Ø x m |
Ø14 x 100m |
Tốc độ tời |
m/min |
15 (4th layer / 4 fall lines) |
Cơ cấu tời |
|
Motor thủy lực, Hộp giảm tốc bánh răng với phanh thủy lực |
Cơ cấu quay |
|
Motor thủy lực, Hộp giảm tốc hành tinh và trục vít với phanh thủy lực |
Chân chống |
Trước |
Loại |
|
Chân chống thủy lực nâng, hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo |
Độ rộng |
m |
|
Sau |
Loại |
|
Chân chữ H, điều khiển thủy lực, ra chân theo 2 giai đoạn |
Độ rộng |
m |
Max. 4.7 |
Mọi thông tin chi tiết hơn về sản phẩm xin quý khách vui lòng liên hệ
Hotline:
0901707719
Email: hoangdangotolongbien@gmail.com
Quý khách vui lòng liên hệ để được báo giá và thông số kỹ thuật mới nhất.