Bảng giá xe tải Isuzu mới nhất

Bảng giá xe tải ISUZU mới nhất 2017 – Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn về các dòng xe tải ISUZU và các chương trình khuyến mại.

DÒNG XE MÔ TẢ       GIÁ BÁN (VND)    
mu-X 2.5L 4×2 MT mu-X 01 cầu – Số sàn 899,000,000            
mu-X 3.0L 4×2 AT mu-X 01 cầu – Số tự động 960,000,000            
mu-X LIMITED 3.0L 4×2 AT (new) mu-X 01 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Limited 990,000,000            

  * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Màu trắng ngọc trai cộng thêm 8.000.000 VNĐ.

    * Giá xe tải Isuzu cập nhật tháng 03/2017.

bang-gia-xe-tai-isuzu

DÒNG XE MÔ TẢ       GIÁ BÁN (VND)    
D-MAX LS 2.5L 4×2 MT D-MAX 01 cầu – Số sàn – Dòng cao cấp LS  660,000,000        
D-MAX LS 2.5L 4×2 AT D-MAX 01 cầu – Số tự động – Dòng cao cấp LS 700,000,000        
D-MAX LS 2.5L 4×4 MT D-MAX 02 cầu – Số sàn – Dòng cao cấp LS 710,000,000        
D-MAX LS 2.5L 4×4 AT D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng cao cấp LS 750,000,000        
D-MAX LS 3.0L 4×4 AT D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng cao cấp LS 790,000,000        
D-MAX TYPE X 2.5L 4×2 AT (new) D-MAX 01 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type X 730,000,000        
D-MAX TYPE X 2.5L 4×4 AT (new) D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type X 780,000,000        
D-MAX TYPE X 3.0L 4×4 AT (new) D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type X 820,000,000        
D-MAX TYPE Z 2.5L 4×4 MT (new) D-MAX 02 cầu – Số sàn – Dòng đặc biệt Type Z 760,000,000        
D-MAX TYPE Z 2.5L 4×4 AT (new) D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type Z 800,000,000        
D-MAX TYPE Z 3.0L 4×4 AT (new) D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type Z 840,000,000        

  * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Cập nhật tháng 03/2017.

xe-tai-isuzu

           
DÒNG XE             TỔNG TẢI TRỌNG/ TẢI TRỌNG             GIÁ BÁN (VND)  
Q-SERIES
QKR55F – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 3.55 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn 366,000,000        
QKR55F-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt) Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.65 tấn  400,500,000        
QKR55F-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín) Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.49 tấn 401,500,000        
QKR55H – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn 438,000,000        
QKR55H-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt) Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.25 tấn 473,500,000        
QKR55H-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín) Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.15 tấn  477,500,000        
N-SERIES
NLR55E – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 3.4 tấn / Tự trọng bản thân: 1.715 tấn 506,000,000       
NMR85H – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.09 tấn 612,000,000       
NPR85K – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.345 tấn 639,000,000       
NQR75L – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 8.85 tấn / Tự trọng bản thân: 2.645 tấn 702,000,000       
NQR75L-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt) Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.65 tấn 763,000,000       
NQR75L-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín) Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.45 tấn 769,000,000       
NQR75M (Lốp Yokohama) – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn 735,000,000       
NQR75M (Lốp Michelin) – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn 750,000,000       
NQR75M-CVS16 (Lốp Yokohama) – Xe ô tô tải (thùng mui bạt) Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.48 tấn 796,000,000       
NQR75M-VAN16 (Lốp Yokohama) – Xe ô tô tải (thùng kín) Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.33 tấn 804,000,000       
F-SERIES
FRR90N – Xe ô tô sát xi tải Tổng trọng tải: 10.4 tấn / Tự trọng bản thân: 3.12 tấn 881,000,000       
FRR90N-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt) Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.44 tấn 954,000,000       
FRR90N-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín) Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.2 tấn 961,000,000       
FVR34L – Xe ô tô sát xi tải ngắn Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.65 tấn 1,222,000,000     
FVR34Q – Xe ô tô sát xi tải trung Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.81 tấn 1,271,000,000     
FVR34S – Xe ô tô sát xi tải siêu dài Tổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.98 tấn 1,274,000,000     
FVM34T – Xe ô tô sát xi tải (6×2) Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.68 tấn 1,595,000,000     
FVM34W – Xe ô tô sát xi tải siêu dài (6×2) Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.93 tấn 1,693,000,000     
TRACTOR HEAD
GVR (4×2) Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg 1,592,000,000      
EXR (4×2) Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg 1,690,000,000      
EXZ (6×4) Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg 1,984,000,000      

>>> Tham khảo thêm bảng giá xe đầu kéo Mỹ

    * Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe, trừ dòng QKR55F-CVS16, QKR55F-VAN16, QKR55H-VAN16 và QKR55H-CVS16 đã có thùng.

    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.

    * Cập nhật tháng 03/2017.

090 456 1019