Bán xe ben Hyundai 5 tấn | Xe ben tự đổ Hyundai 5 tấn | Xe ben hyundai HD88 tải trọng 5 tấn.
Công ty XNK ô tô Long Biên bán xe ben Hyundai 5 tấn – HD88 đóng mới từ xe sắt xi HD88 tổng tải trọng 8t8, tải trọng cho phép chở thực tế 5 tấn. Quý khách vui lòng gọi : 0912.165.158 để được chúng tôi tư vấn trực tiếp về sản phẩm, hỗ trợ ngân hàng và báo giá tốt nhất.

bán xe ben tự đổ Hyundai 5 tấn HD88 đóng mới
| I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỚI 100% | |||
| 1. Loại hình: CKD cabin sát-xi có buồng lái | |||
| 2. Nhãn hiệu | |||
| Số loại | HD88 | ||
| Kiểu cabin | Cabin đơn | ||
| Hệ thống lái, công thức bánh xe | Tay lái thuận, 4 x 2 | ||
| 3. Kích thước (mm) xe ben Hyundai 5 tấn HD88 | |||
| Chiều dài cơ sở | 3375 | ||
| Kích thước bao | DxRxC | 5650 x 2020 x 2290 | |
| Kích thước lòng thùng | DxRxC | ||
| Vệt bánh xe | Trước / Sau | 1665 / 1495 | |
| 4. Trọng lượng (kG) xe ben Hyundai 5 tấn HD88 | |||
| Tự trọng bản thân | 3615 | ||
| Tổng trọng tải cho phép | 8800 | ||
| Tải trọng cho phép tham gia lưu thông | 4990 | ||
| 5. Động cơ | |||
| Nhãn hiệu | D4DB-d | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | EU 2 | ||
| Kiểu động cơ | Turbo tăng áp | ||
| Diesel, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp | |||
| Số xy lanh | 4 xy lanh thẳng hàng | ||
| Dung tích xy-lanh cm3 | 3907 | ||
| Đường kính xy lanh x hành trình piston | 104 X 115 | ||
| Tỷ số nén | 18:01 | ||
| Công suất lớn nhất (ps/rpm) | 88/2900 | ||
| Moment xoắn lớn nhất (kg.m/rpm) | 30/2000 | ||
| Hệ thống điện | Ắc quy | 12Vx2, 90AH | |
| Máy phát | 24V-40A | ||
| Máy khởi động | 24V-5.0kW | ||
| Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu | DOWON | |
| Bộ điều tốc | Tùy chỉnh theo tốc độ động cơ | ||
| Lọc nhiên liệu | Màng lọc thô và tinh | ||
| Hệ thống bôi trơn | Dẫn động | Được dẫn động bằng bơm bánh răng | |
| Lọc dầu | Màng lọc mỏng nhiều lớp | ||
| Làm mát dầu | Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước | ||
| Hệ thống phân phối khí | Loại treo, xupáp đơn, mỗi xy lanh bố trí 02 xupáp | ||
| 6. Hộp số | |||
| Nhãn hiệu | M3S5 | ||
| Kiểu loại | Cơ khí, 05 số tiến và 01 số lùi | ||
| 7. Hệ thống phanh trên xe ben Hyundai 5 tấn HD88 | |||
| Hoạt động | Thủy lực, trợ lực chân không | ||
| Phanh hỗ trợ | Phanh khí xã | ||
| Phanh đỗ | Cơ khí tác động lên trục chuển động | ||
| 8. Trục xe | |||
| Trục trước | Khả năng chịu tải (kG) | 3000 | |
| Trục sau | Khả năng chịu tải (kG) | 5800 | |
| Số loại | D3HA SUPPER | ||
| Tỉ số truyền | 6.166 | ||
| Cỡ lốp | 7.00R16 – 16PR | ||
| 9. Hệ thống lái | |||
| Hoạt động | Trợ lực thủy lực | ||
| Đường kính vô-lăng (mm) | 410 | ||
| 10. Trang bị theo xe | |||
| Bình nhiên liệu (L) | 100 | ||
| Radio – FM , Điều hòa, Dây đai an toàn 3 điểm | Có | ||
| Kích thủy lực, bộ đồ nghề theo xe | Có | ||
| II. THÙNG TẢI TỰ ĐỖ LẮP TRÊN XE HYUNDAI HD88 | |||
| Kích thước thùng hàng (DxRxC) mm | 3440 x 1880 x 640 | ||
| Thể tích thùng | 4,1m3 | ||
| Quy cách theo têu chuẩn CĐK VN | Theo tiêu chuẩn CĐK VN | ||
| Tải trọng sau lắp thùng hàng | 4990 | ||
| Tổng tải trọng đăng ký | 8800 | ||
| Khung phụ | Thép d=4mm (chấn định hình) | ||
| Đà dọc | Thép d=4mm (chấn định hình) | ||
| Đà ngang | Thép d=3mm (chấn định hình) | ||
| Liên kết đà | Thép d=3mm (chấn định hình) | ||
| Sàn thùng | Thép 4 mm | ||
| Vách hông | Thép 3.0 mm | ||
| Vách trước | Thép 3.0 mm | ||
| Bửng sau | Thép 3.0 mm | ||
| Khung xương vách hông + sau +trước | Thép d=3mm (chấn định hình) | ||
| Bát chống xô | Thép 5.0 mm | ||
| Cản hông + cản sau | Thép 1.0 mm (chấn định hình) | ||
| III. HỆ THỐNG THỦY LỰC | |||
| Cụm xy-lanh thủy lực | SAMMITR | ||
| Xuất xứ | Thailand | ||
| Loại cụm thủy lực | Dạng chữ A | ||
| Tải trọng nâng max | 6000 kg | ||
| Đường kính ngoài xy-lanh | 140 mm | ||
| Đường kính ty thủy lực | 50 mm | ||
| Hành trình xy-lanh | 514 mm | ||
| Bơm thủy lực | KRM143A | ||
| Áp xuất làm việc | 150 (kg/cm2) | ||
| Công suất bơm thủy lực | 20 cc | ||

bán xe ben Hyundai HD88 tải trọng chơ phép chở 5 tấn đóng mới đoài 2016, 2017

Quý khách vui lòng liên hệ để được báo giá và thông số kỹ thuật mới nhất.
