Xe tải ISUZU 5,5 tấn NQR75L thùng khung mui phủ bạt – thùng kín – thùng lửng
Được ISUZU VIỆT NAM giới thiệu từ 2008, đến nay đã được 8 năm, dòng sản phẩm xe tải isuzu 5 tấn thùng khung mui phủ bạt ISUZU NQR75L tổng trọng tải 8,8 tấn, tải trọng hàng hóa được phép tham gia giao thông là 5,3 tấn qua nhiều thế hệ động cơ mới, liên tục cải tiến và đang khẳng định được vị trí số 1 trong phân khúc xe tải 5 tấn trên thị trường hiện nay.
Với tiêu chí chất lượng là số 1, ISUZU 5 tấn NQR75L đã làm tốt nhiệm vụ của mình trong chuỗi sản phẩm của ISUZU Việt Nam, mước tiêu thụ nhiên liệu trong bình 11,05 lít/100Km khi đủ tải, động cơ 4HK1 E2N bền bỉ và mạnh mẽ được ứng dụng công nghệ Diesel ISUZU D-Core và hệ thống phun nhiên liệu điện tử , tubo tăng áp tiên tiến nhất hiện nay, cho công suất 150 mã lực và moment soắn 404Nm nên ISUZU NQR75M vận hành thật mạnh mẽ và êm ái.
Kích thước thùng khung mui xe Isuzu 5 tấn theo tiêu chuẩn mới nhất của cục đăng kiểm Việt nam, thiết kế vững chắc, dầm dọc U đúc 100mm, dầm ngang U đúc 80mm, khoảng cách các dầm ngang là 38cm, sàn thép 2.5mm, vách dung sắt hộp 40x40mm,…, Xe ISUZU NQR75L 5 tấn thùng bạt đã được cục đăng kiểm Việt Nam cấp chứng nhận về an toàn kỹ thuật và bản quyền thiết kế đồng bộ.
Nằm trong phân khúc giá xe tải dưới 700 triệu, ISUZU NQR75L đáp ứng tốt những yêu cầu cơ bản và lâu bền của các cá nhân và doanh nghiệp vận tải trong nước, hiện đang được bán mới tại ISUZU HÀ NỘI.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Kích thước tổng thể | 7665 x 2250 x 3160 | mm |
Kích thước lọt thùng hàng | 5800 x 2120 x 1500/2050 | mm |
Trọng lượng tổng thể | 8850 | Kg |
Trọng lượng bản thân | 3355 | Kg |
Tải trọng cho phép tham gia giao thông | 5300 | Kg |
Số người được chở | 3 người | |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ XE |
||
Mã động cơ | 4HK1 E2N | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, Tubo tăng áp | |
Thể tích ( Dung tích buồng đốt) | 5193 cm3 | |
Công suất/Moment soắn lớn nhất | 150 Hp/ 2600 v/ph | |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 11L/100Km | |
THÔNG SỐ LỐP |
||
Lốp trước / sau | 8.25 – 16 (8.25 R16) /8.25 – 16 (8.25 R16) | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Phanh trước/Phanh sau | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
TRANG BỊ NỘI THẤT TRONG XE |
||
Ghế | Giả da | |
Dầu CD | Có | |
Hệ thống điều hòa | Có | |
Cửa chỉnh điện | có |
Hình ảnh xe tải ISUZU 5,3 tấn thùng khung mui phủ bạt