Xe tải Isuzu 5 tấn 2017 thùng kín giá tốt, hỗ trợ mua xe trả góp.
ISUZU NQR75L (4X2) Tải trọng 5.4 tấn, Tổng trọng tải 8.85 tấn | Isuzu Forward Isuzu NQR75L | Xe tải Isuzu 5 tấn 2017 | Giá xe tải Isuzu 5.5 tấn | Tư vấn mua xe tải mới | xe tải trên 5 tấn Isuzu | Isuzu NQR 75L mới | Bán xe Isuzu 5.4 tấn | Bán xe Isuzu 5 tấn 5 | Giá xe Isuzu NQR75L 2017 | Bán xe tải 5.5 tấn thùng kín | Đại lý ISUZU Hà Nội | Tư vấn mua xe tải mới trên 5 tấn | Xe tải 5.5 tấn sắt xi dài Nhật | ISUZU Long Biên | ISUZU Hà Nội

isuzu 5 tấn thùng khung mui phủ bạt, tổng tải trọng 8,8 tấn, tải trọng hàng hóa 5,3 tấn
| Trọng lượng bản thân : | 3905 | kG |
| Phân bố : – Cầu trước : | 1900 | kG |
| – Cầu sau : | 2005 | kG |
| Tải trọng cho phép chở : | 5150 | kG |
| Số người cho phép chở : | 3 | người |
| Trọng lượng toàn bộ : | 8850 | kG |
| Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 7670 x 2250 x 3150 | mm |
| Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 5720 x 2090 x 2050/— | mm |
| Chiều dài cơ sở : | 4175 | mm |
| Vết bánh xe trước / sau : | 1680/1650 | mm |
| Số trục : | 2 | |
| Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
| Loại nhiên liệu : | Diesel |
| Động cơ : | |
| Nhãn hiệu động cơ: | 4HK1 E2N |
| Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích : | 5193 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 110 kW/ 2600 v/ph |
| Lốp xe : | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/— |
| Lốp trước / sau: | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
| Hệ thống phanh : | |
| Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
| Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |

isuzu bac giang
